Máy in đầu cos LM-550A2 MAXMáy in đầu cos LM-550A2 MAX

Máy in LM-550A

Một bộ sản phẩm Máy in LM-550A gồm có:

  • Máy in
  • Vali đựng
  • Dây nguồn
  • Một khay mực
  • Bản hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh)
  • Đĩa cài phần mềm LETATWIN PC EDITOR

Sản phẩm bảo hành 12 tháng, có CO-CQ của nhà sản xuất.

Xin lưu ý: Bộ sản phẩm không đi kèm dây USB nối máy tính. Dây USB là dây nối USB 2.0 Type A – USB 2.0 Type B (dây USB kết nối máy in thông thường).

Mô tả

Máy in LM-550A của Hãng MAX LETATWIN là sản phẩm có công nghệ in vượt trội, với nhiều giải pháp đánh số hiệu quả và dễ sử dụng. Hiên nay, các sản phẩm của Hãng MAX, đặc biệt máy in LM-550A/PC được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới. Điều đó khẳng định thương hiệu, uy tín và chất lượng sản phẩm của MAX. Công ty Minh Việt vinh dự là nhà phân phối chính thức các sản phẩm máy in đầu cốt và phụ kiện Hãng MAX tại Việt Nam trong gần 20 năm qua.

 

Máy in LM-550A

Các tính năng mới vượt trội của Máy in LM-550A

 

  • Hỗ trợ kích thước ống lồng mới (đường kính 1,5mm và 8,0mm).
  • Tập trung tăng độ bền, tốc độ của Máy in ống lồng:
    • Chuẩn dao cắt, lô cuốn, đầu in tăng lên gấp 2 lần so với LM-390A.
    • Cải thiện tốc độ in đáng kể (hơn 40mm/s – 55 ống/phút). Một số hãng khác có ghi tốc độ trên hồ sơ kỹ thuật gần bằng hoặc ngang ngửa LM-550A, nhưng trên thực tế thấp hơn nhiều so với LM-550A.
  • In trên nhiều chất liệu: ống co nhiệt, tấm ID, các loại chất liệu mở rộng khác.
  • Tăng độ dài của các vật tư tiêu hao, giảm thời gian lắp đặt, cho phép in thông suốt, liên tục:
    • Băng mực từ 50m lên 110m (dài nhất trong tất cả các băng mực của các hãng máy in)
    • Băng nhãn trắng từ 8m lên 16m.
  • Vali đựng thiết kế thông minh hơn, mang được nhiều vật tư tiêu hao cùng lúc:
    • 2 khay mực (+1 so với vali của LM-390A) với dây đai giữ vững chắc
    • 3 băng nhãn in (+2 so với vali của LM-390A)
  • Phần mềm LETATWIN PC EDITOR tương thích với Windows 10 x64. Phần mềm sử dụng cho các dòng máy trước (LM-390A, LM-380A, v.v…).
  • Bộ nhớ máy lớn, cho phép lưu trữ văn bản nhiều dự án một cách lâu dài. Có thể lưu 250.000 ký tự cho tối đa 50 tệp.

Tính năng kết nối PC trên máy in đầu cốt LM-550A

 

Một bộ sản phẩm Máy in LM-550A gồm có:

  • Máy in
  • Vali đựng
  • Dây nguồn
  • Một khay mực
  • Bản hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh)
  • Đĩa cài phần mềm LETATWIN PC EDITOR

Sản phẩm bảo hành 12 tháng, có CO-CQ của nhà sản xuất.

Xin lưu ý: Bộ sản phẩm không đi kèm dây USB nối máy tính. Dây USB là dây nối USB 2.0 Type A – USB 2.0 Type B (dây USB kết nối máy in thông thường).

 

Thông số kỹ thuật Máy in LM-550A

 

Thông số kỹ thuật Máy in LM-550A

 

TÊN Máy in ống lồng VÀ BĂNG NHÃN TỦ BẢNG ĐIỆN HÃNG MAX LM-550A/PC 
Kích thước 257 (rộng) x 300 (dài) x 91 (cao) mm
Trọng lượng 2.3kg
Phương pháp in Truyền tải bằng nhiệt (300dpi)
Màn hình LCD ma trận : 64 x 160 pixel, đèn nền
Tốc độ in 40mm/s (chuẩn)
20mm/s (chế độ in nhiệt độ thấp)
Độ dài in tối đa Ống: 20m, Băng: 5m
Tối đa ký tự nhập 5,000 ký tự
Cỡ kỹ tự 2, 3, 4, 6mm chiều cao
Cỡ ống dùng được Đường kính 2.5mm to 8.0mm (PVC, ống co dãn)
Cỡ băng dùng được Rộng 5, 9, 12mm
Cách cắt ống Tự động cắt lửng, cắt đứt bằng tay
Bộ nhớ trong 100,000 ký tự (50 files)
Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ USB
Giao diện USB 2.0 tốc độ đầy đủ
Công suất tiêu thụ DC 12V, 3.3A (bộ nguồn dùng điện 220V đi kèm theo máy)
Môi trường hoạt động Từ 10 đến 35 độ C
Phần mềm PC LETATWIN PC EDITOR

 

Một số tính năng thú vị trên máy in đầu cốt LM-550A

 

 

Phụ kiện, vật tư máy in đầu cốt LM-550A

 

Mô tả Size Đóng gói
LM-IR50B BLACK 110m/roll 10rolls/box
LM-IR50BP BLACK 110m/roll 10rolls/box
LM-IR50W WHITE 70m/roll 10rolls/box
LM-RC500 20pcs./carton
LM-TU425L2 White 2.5mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU427L2 White 2.7mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU432L2 White 3.2mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU434L2 White 3.4mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU436L2 White 3.6mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU442L White 4.2mm dia. x 200m/roll 1roll/box
LM-TU452L White 5.2mm dia. x 135m/roll 1roll/box
LM-TU464L White 6.4mm dia. x 100m/roll 1roll/box
LM-TU480L White 8.0mm dia. x 70m/roll 1roll/box
LM-TU332N2 White 3.2mm dia. x 100m/roll 1roll/box
LM-TU336N2 White 3.6mm dia. x 100m/roll 1roll/box
LM-TU342N2 White 4.2mm dia. x 80m/roll 1roll/box
LM-TU352N2 White 5.2mm dia. x 80m/roll 1roll/box
LM-TP505W(White) 5mm(W) x 16m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP505Y(Yellow) 5mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP505T(Transparent) 5mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP509W(White) 9mm(W) x 16m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP509Y(Yellow) 9mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP509T(Transparent) 9mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP512W(White) 12mm(W) x 16m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP512Y(Yellow) 12mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box

 

Bảng quy đổi cỡ ống lồng và cỡ dây dẫn

 

Cỡ dây / Wire Size Cỡ ống lồng khuyến nghị
USA EU JAPAN/ASIA Đường kính trong
AWG20 0.5 mm2 0.5 mm2 2.5/2.7 mm
AWG18 0.75 mm2 0.75 mm2 2.5/2.7/3.2 mm
1.0 mm2
AWG16 1.5 mm2 1.25 mm2 2.7/3.2 mm
AWG14 2.5 mm2 2.0 mm2 3.4/3.6 mm
AWG12 4.0 mm2 3.5 mm2 4.2/5.2 mm
AWG10 6.0 mm2 5.5 mm2 5.2/6.4 mm
AWG8 10.0 mm2 8.0 mm2 6.4/8.0 mm
AWG6 16.0 mm2 14.0 mm2 8.0 mm hoặc lớn hơn